Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
line spectrum


noun
a spectrum in which energy is concentrated at particular wavelengths;
produced by excited atoms and ions as they fall back to a lower energy level
Hypernyms:
spectrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.